Từ "bồi hồi" trong tiếng Việt là một từ láy, có ý nghĩa thể hiện cảm xúc xao xuyến, xôn xao trong lòng. Khi ai đó cảm thấy "bồi hồi", họ thường đang trải qua những cảm xúc mạnh mẽ, có thể là niềm vui, nỗi buồn, hoặc sự nhớ nhung.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Thể hiện cảm xúc nhớ nhung:
Trong tình huống gặp lại người quen:
Cảm xúc trước một sự kiện quan trọng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt biến thể và từ đồng nghĩa:
Bồi hồi: Thể hiện trạng thái cảm xúc xao xuyến.
Bổi hổi: Nhấn mạnh hơn về cảm xúc bồi hồi, thể hiện sự mãnh liệt hơn trong cảm giác.
Từ gần giống và từ liên quan:
Xao xuyến: Tương tự với cảm giác bồi hồi, nhưng thường mang tính chất nhẹ nhàng hơn.
Nhớ nhung: Cũng liên quan đến cảm xúc nhưng tập trung vào việc nhớ về ai đó hoặc điều gì đó.
Xôn xao: Thể hiện sự náo động, có thể không chỉ về cảm xúc mà còn về không gian hoặc tình huống.
Kết luận:
Từ "bồi hồi" mang trong mình nhiều sắc thái cảm xúc khác nhau và thường được dùng trong các tình huống thể hiện sự nhớ thương hoặc hồi tưởng.